DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
301 - 325 trong số 608 mục |
<< < 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | BS.CKII. Nguyễn Tấn Phó | 2008 - 2011 | Khoa học Y dược; | ||
302 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | TS. Trần Đức Anh Sơn | 2009 - 2011 | Khoa học Xã hội; | ||
303 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm tin học Đà Nẵng | ThS. Lâm Tùng Giang | 2010 - 2011 | Khoa học Tự nhiên; | ||
304 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Thông tin khoa học và Công nghệ Đà Nẵng | ThS. Võ Thị Ngọc Diệp | 2010 - 2011 | Khoa học Xã hội; | ||
305 |
![]() |
Cơ sở | Bệnh Viện C Đà Nẵng | TS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên | 2010 - 2011 | Khoa học Y dược; | ||
306 |
![]() |
Cơ sở | Hội Nông dân quận Liên Chiểu | Nguyễn Thanh Bê | 2010 - 2011 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
307 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Xúc tiến Du lịch Đà Nẵng | ThS. Nguyễn Xuân Bình | 2010 - 2011 | Khoa học Xã hội; | ||
308 |
![]() |
Cơ sở | Phòng nghiệp vụ dược và phòng quản lý hành nghề y | DS.CKI. Trần Cúc | 2010 - 2011 | Khoa học Xã hội; | ||
309 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Ts. Thái Ngọc Sơn | 2010 - 2011 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
310 |
![]() |
Nhà nước | Viện Công Nghệ Môi Trường | TS.Nguyễn Minh Sơn | 2007 - 2010 | Khoa học Tự nhiên; | ||
311 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm tin học Đà Nẵng | TS. Hoàng Quang Tuyến | 2009 - 2010 | Khoa học Tự nhiên; | ||
312 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | TS. Nguyễn Phú Thái | 2008 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
313 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện C Đà Nẵng | BS.CKII. Nguyễn Tấn Dũng | 2008 - 2010 | Khoa học Y dược; | ||
314 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Công nghệ sinh học và Ứng dụng khoa học | ThS. Nguyễn Thị Thúy Loan | 2007 - 2010 | Khoa học Tự nhiên; | ||
315 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Công nghệ sinh học và Ứng dụng khoa học | ThS. Nguyễn Thị Thúy Loan | 2008 - 2010 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
316 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | PGS.TS. Nguyễn Thị Như Liêm | 2008 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
317 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội | GS.TS. Lê Du Phong | 2010 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
318 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | TS. Đỗ Ngọc Mỹ | 2008 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
319 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban Tuyên giáo thành ủy Đà Nẵng | CN. Võ Công Trí | 2009 - 2010 | Khoa học Nhân văn; | ||
320 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | TS. Nguyễn Thanh Liêm | 2008 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
321 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng | TS. Đào Hữu Hoà | 2009 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
322 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | PGS.TS. Nguyễn Văn Tận | 2008 - 2010 | Khoa học Xã hội; | ||
323 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Thông tin khoa học và Công nghệ Đà Nẵng | ThS. Võ Thị Ngọc Diệp | 2009 - 2010 | Khoa học Tự nhiên; | ||
324 |
![]() |
Cơ sở | Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Hải | 2010 - 2010 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
325 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Công nghệ sinh học và Ứng dụng khoa học | KS. Phạm Thị Yến | 2010 - 2010 | Khoa học Tự nhiên; |