|
351 - 375 trong số 608 mục
|
<< < 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 > >>
Tìm đề tài
|
STT |
Tên đề tài |
Cấp quản lý |
Cơ quan chủ trì |
Chủ nhiệm đề tài |
Th.gian thực hiện |
Lĩnh vực |
351 |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu cơ bản của thành phố về điều kiện tự nhiên, môi trường, sinh thái nhằm cung cấp căn cứ khoa học cho việc bố trí quy hoạch phát triển ngành, lãnh thổ, xây dựng kế hoạch, dự án phát triển kinh tế - xã hội của TP. Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Đà Nẵng |
ThS. Nguyễn Huy Phương |
2006 - 2008 |
Khoa học Tự nhiên; |
352 |
Nghiên cứu triển khai ứng dụng thiết bị năng lượng mặt trời tại các hộ gia đình vùng nông thôn, miền núi thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng |
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng |
2008 - 2008 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
353 |
Nghiên cứu thực trạng ăn mòn, xâm thực các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp vùng ven biển thành phố Đà Nẵng và đề xuất các giải pháp phòng, chống.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng |
TS. Trương Hoài Chính |
2006 - 2008 |
Khoa học Tự nhiên; |
354 |
Nghiên cứu điều kiện địa chất công trình và thành lập bản đồ cấu trúc nền địa chất phục vụ đề xuất quy hoạch xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung tâm kỹ thuật địa chất và xử lý nền móng. |
PGS.TS. Đỗ Minh Toàn |
2006 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
355 |
Sử dụng Biogas để chạy động cơ Diesel cỡ nhỏ.
|
Tỉnh/Thành phố |
Đại học Đà Nẵng |
GS.TSKH. Bùi Văn Ga |
2007 - 2008 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
356 |
Nâng cao năng lực lãnh đạo phát triển kinh tế của Đảng bộ thành phố Đà Nẵng từ nay đến năm 2020
|
Tỉnh/Thành phố |
Học viện Chính trị - Hành chính khu vực III |
PGS.TS. Phạm Hảo |
2007 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
357 |
Dự báo tác động của việc Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) đến cấu trúc kinh tế thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
PGS.TS. Trương Bá Thanh |
2006 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
358 |
Giải pháp ngăn chặn tình trạng bạo lực gia đình đối với những người phụ nữ ở thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Hội liên hiệp phụ nữ thành phố Đà Nẵng |
ThS. Đỗ Thị Kim Lĩnh |
2006 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
359 |
Một số giải pháp phát triển ngành công nghiệp bổ trợ trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Đại học Đà Nẵng |
PGS.TS. Lê Thế Giới |
2007 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
360 |
Giải pháp đào tạo nguồn nhân lực cho một số ngành kinh tế - kỹ thuật và ngành công nghệ cao trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Đại học Đà Nẵng |
PGS.TS. Võ Xuân Tiến |
2007 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
361 |
Khảo sát, sưu tầm tư liệu Hán - Nôm trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Văn hóa thể thao và Du lịch TP. Đà Nẵng |
ThS. Trần Quang Thanh |
2006 - 2008 |
Khoa học Nhân văn; |
362 |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo van thủy lợi.
|
Cơ sở |
Công ty TNHH một thành viên Cơ khí Hà Giang Phước |
KS. Hà Giang |
2007 - 2008 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
363 |
Đánh giá hiệu quả phương pháp Smart-vn trong điều trị hỗ trợ các học viên nghiện ma túy tại Trung tâm Giáo dục 05-06 thành phố Đà Nẵng.
|
Cơ sở |
Bệnh viện Tâm thần |
BS. Lâm Tứ Trung |
2007 - 2008 |
Khoa học Y dược; |
364 |
Khảo sát, đánh giá và đề xuất biện pháp phòng chống bệnh choáng ngất hàng loạt ở nữ sinh trung học phổ thông tại thành phố Đà Nẵng.
|
Cơ sở |
Trường Trung học phổ thông Phan Châu Trinh |
CN. Nguyễn Văn Dũng |
2007 - 2008 |
Khoa học Y dược; |
365 |
Kết quả mô hình sản xuất thử nghiệm các loại rau mầm tại một số điểm trên địa bàn huyện Hòa Vang.
|
Cơ sở |
Hội làm vườn huyện Hòa Vang |
KS. Đặng Công Đào |
2008 - 2008 |
Khoa học Nông nghiệp; |
366 |
Kết quả mô hình trồng đu đủ đặc sản tại Hòa Phong, Hòa Sơn, Hòa Khương và Hòa Ninh.
|
Cơ sở |
Hội làm vườn huyện Hòa Vang |
KS. Đặng Công Đào |
2007 - 2008 |
Khoa học Nông nghiệp; |
367 |
Những biện pháp nâng cao hiệu quả phát triển ngành thương mại trên địa bàn quận Hải Châu đến năm 2020.
|
Cơ sở |
Phòng Kinh tế quận Hải Châu |
CN. Bùi Thị Kim Hoa |
2007 - 2008 |
Khoa học Xã hội; |
368 |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin quản lý bệnh viện.
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Y tế thành phố Đà Nẵng |
BS.CKII. Đoàn Võ Kim Ánh |
2005 - 2007 |
Khoa học Tự nhiên; |
369 |
Xây dựng hệ thống thông tin điện tử phục vụ quản lý môi trường.
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng |
ThS. Lê Trần Nguyên Hân |
2005 - 2007 |
Khoa học Tự nhiên; |
370 |
Cải tiến máy đốt lông vải để nâng cao chất lượng sản phẩm.
|
Tỉnh/Thành phố |
Công ty Cổ phần Dệt Hòa Khánh Đà Nẵng |
KS. Đinh Văn Nhứt |
2005 - 2007 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
371 |
Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm "vòng bọc hậu môn nhân tạo NH" tại thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Công ty TNHH Nhất Vinh |
BS. Võ Văn Tường |
2006 - 2007 |
Khoa học Y dược; |
372 |
Thực trạng và giải pháp phòng chống bệnh đái tháo đường ở độ tuổi từ 20 đến 64 tại thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung tâm Y tế Dự phòng Đà Nẵng |
BS.CKII. Trần Văn Nhật |
2006 - 2007 |
Khoa học Y dược; |
373 |
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp phòng chống thừa cân-béo phì ở học sinh tiểu học thành phố Đà Nẵng.
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản Đà Nẵng |
BS. Lê Thị Quý |
2006 - 2007 |
Khoa học Xã hội; |
374 |
Mô hình bệnh tật tại thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2001-2005
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Y tế thành phố Đà Nẵng |
BS.CKII. Trịnh Lương Trân |
2006 - 2007 |
Khoa học Y dược; |
375 |
Giải pháp quản lý và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức của thành phố Đà Nẵng đến năm 2015
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Nội vụ thành phố Đà Nẵng |
CN. Đặng Công Ngữ |
2006 - 2007 |
Khoa học Xã hội; |