DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
376 - 400 trong số 608 mục |
<< < 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
376 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Thường trực Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng | TS. Mai Đức Lộc | 2005 - 2007 | Khoa học Xã hội; | ||
377 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Xã hội học | GS.TS. Trịnh Duy Luân | 2005 - 2007 | Khoa học Xã hội; | ||
378 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng | TS. Huỳnh Năm | 2005 - 2007 | Khoa học Xã hội; | ||
379 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | ThS. Ngô Thị Thanh Nhung | 2005 - 2007 | Khoa học Xã hội; | ||
380 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Đại học Đà Nẵng | GS.TSKH. Bùi Văn Ga | 2005 - 2007 | Khoa học Xã hội; | ||
381 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phân viện Bảo hộ lao động và môi trường miền Trung | TS. Vương Nam Đàn | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
382 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ Môi trường Đà Nẵng | GS.TSKH. Bùi Văn Ga | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
383 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | TS. Trần Thanh Hải Tùng | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
384 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Kỹ thuật Việt Nam TNHH | ThS. Phan Văn Lộc | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
385 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cơ khí ô tô và Thiết bị điện Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hoàng Sơn | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
386 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi cục Thủy lợi và Phòng chống lụt bão Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Vạn Thắng | 2003 - 2006 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
387 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở xây dựng thành phố Đà Nẵng | PGS.TS. Phạm Đình Việt | 2004 - 2006 | Khoa học Nhân văn; | ||
388 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty TNHH Sáng chế An Sinh | KS. Phan Đình Phương | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
389 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ và Tư vấn Đầu | KS. Phan Huỳnh Chương | 2005 - 2006 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
390 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Hải Dương học | ThS. Nguyễn Văn Long | 2005 - 2006 | Khoa học Tự nhiên; | ||
391 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Hải Dương học | ThS. Nguyễn Văn Long | 2004 - 2006 | Khoa học Tự nhiên; | ||
392 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở xây dựng thành phố Đà Nẵng | KS. Đặng Việt Dũng | 2005 - 2006 | Khoa học Xã hội; | ||
393 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Học Viện Chính Trị Khu Vực Iii | TS. Phạm Hảo | 2004 - 2006 | Khoa học Xã hội; | ||
394 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng | TS. Lê Hữu Đốc | 2005 - 2006 | Khoa học Nhân văn; | ||
395 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công an thành phố Đà Nẵng | Lê Văn Tam | 2005 - 2006 | Khoa học Nhân văn; | ||
396 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Đại học Đà Nẵng | TS. Phan Ngọc Thu | 2004 - 2006 | Khoa học Nhân văn; | ||
397 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Thành đoàn Đà Nẵng | TS. Lê Văn Đính | 2005 - 2006 | Khoa học Xã hội; | ||
398 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Thông tin khoa học và Công nghệ Đà Nẵng | ThS. Bùi Chính Cương | 2005 - 2006 | Khoa học Xã hội; | ||
399 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện đại chất môi trường | ThS. Nguyễn Văn Cần | 2004 - 2005 | Khoa học Tự nhiên; | ||
400 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm tin học Đà Nẵng | TS. Hoàng Quang Tuyến | 2004 - 2005 | Khoa học Tự nhiên; |