DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
401 - 425 trong số 608 mục |
<< < 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phân viện Nhiệt đới - môi trường quân sự | PGS.TS. Phùng Chí Sỹ | 2004 - 2005 | |||
402 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cơ khí ô tô và Thiết bị điện Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hoàng Sơn | 2004 - 2005 | |||
403 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh viện Đà Nẵng | BS.CKII. Phạm Hùng Chiến | 2003 - 2005 | Khoa học Y dược; | ||
404 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Y tế Dự phòng Đà Nẵng | BS.CKII. Nguyễn Xuân Thước | 2004 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
405 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Hộ Bảo Vệ Thiên Nhiên Và Môi Trường Thành Phố Đà Nẵng | TS. Đinh Thị Phương Anh | 2004 - 2005 | Khoa học Tự nhiên; | ||
406 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi cục bảo vệ nguồn lợi thủy sản Đà Nẵng | KS. Đỗ Thiện Hải | 2003 - 2005 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
407 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Ngoại vụ thành phố Đà Nẵng | ThS. Ngô Quang Vinh | 2003 - 2005 | |||
408 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Công nghệ phần mềm Đà Nẵng | KS. Phạm Kim Sơn | 2003 - 2005 | |||
409 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Mai Đức Lộc | 2003 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
410 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban tổ chức thành ủy Đà Nẵng | CN. Ngô Quang Phúc | 2004 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
411 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | UBND Quận Thanh Khê | CN. Nguyễn Thương | 2003 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
412 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | ThS. Ngô Thị Thanh Nhung | 2003 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
413 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Văn Hoa | 2004 - 2005 | Khoa học Xã hội; | ||
414 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Đại học Đà Nẵng | GS.TSKH. Bùi Văn Ga | 2003 - 2004 | |||
415 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | TS. Đỗ Cảnh Dương | 2003 - 2004 | |||
416 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi cục quản lý nước và phòng chống lụt bão Đà Nẵn | ThS. Huỳnh Vạn Thắng | 2003 - 2004 | |||
417 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt may 29-3 | KS. Nguyễn Gia Thụy | 2003 - 2004 | |||
418 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt may 29-3 | KS. Trần Thị Ái Thi | 2003 - 2004 | |||
419 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Đ | TS. Đặng Văn Lợi | 2003 - 2004 | |||
420 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hồng Lạc | 2003 - 2004 | |||
421 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Y tế Dự phòng Đà Nẵng | BS. Nguyễn Văn Lành | 2003 - 2004 | Khoa học Y dược; | ||
422 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm phòng chống lao Đà Nẵng | ThS. Lê Văn Đức | 2003 - 2004 | |||
423 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Bảo về sức khỏe bà mẹ trẻ em- kế hoạch h | BS. Nguyễn Hoàng Châu | 2003 - 2004 | Khoa học Y dược; Khoa học Xã hội; | ||
424 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 5 | DS.CKI. Mai Đăng Đẩu | 2003 - 2004 | |||
425 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 5 | DS.ĐH. Phùng Chất | 2003 - 2004 |