DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
451 - 475 trong số 608 mục |
<< < 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
451 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Văn Hoa | 2002 - 2003 | |||
452 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công an thành phố Đà Nẵng | CN. Nguyễn Phi Dũng | 2001 - 2003 | |||
453 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Đài Khí tượng thủy văn khu vực Trung trung bộ | KS. Nguyễn Thái Lân | 2002 - 2003 | |||
454 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Tài chính Vật giá Đà Nẵng | TS. Võ Duy Khương | 2003 - 2003 | |||
455 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Xúc tiến Đầu tư Đà Nẵng | ThS. Lâm Quang Minh | 2002 - 2003 | |||
456 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban Tuyên giáo thành ủy Đà Nẵng | CN. Bùi Công Minh | 2002 - 2003 | |||
457 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Quy Hoạch Xây Dựng Thành Phố Đà Nẵng | KTS. Bùi Huy Trí | 2001 - 2003 | Khoa học Tự nhiên; | ||
458 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phân viện Nhiệt đới - môi trường quân sự | PGS.TS. Phùng Chí Sỹ | 2002 - 2003 | |||
459 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phòng Kế hoạch và đầu tư Hòa Vang | KS. Đặng Phú Thành | 2001 - 2003 | |||
460 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Du lịch thành phố Đà nẵng | CN. Nguyễn Đăng Trường | 2002 - 2003 | |||
461 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty phát triển công nghệ và tư vấn đầu tư Đà N | KS. Lê Văn Phúc | 2001 - 2002 | |||
462 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | KS. Đỗ Văn Lộc | 2001 - 2002 | |||
463 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Nhà máy cơ khí ô tô Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hoàng Sơn | 2001 - 2002 | |||
464 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Lê Đình Thành | 2001 - 2002 | |||
465 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Hoàng Sỹ Phong | 2001 - 2002 | |||
466 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cổ phần tơ lụa và dịch vụ nông nghiệp Đà N | Hoàng Trực | 2001 - 2002 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
467 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt may 29-3 | KS. Nguyễn Gia Thụy | 2001 - 2002 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
468 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Công nghệ Thông tin Đà Nẵng | ThS. Nguyễn Văn Hưng | 2001 - 2002 | |||
469 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | BS. Trịnh Lương Trân | 2001 - 2002 | |||
470 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Mai Đức Lộc | 2000 - 2002 | |||
471 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phòng Kinh tế Quận Sơn Trà | KS. Lê Bá Lợi | 2001 - 2002 | |||
472 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty phát triển công nghệ và tư vấn đầu tư Đà N | TS. Huỳnh Ngọc Thạch | 2001 - 2002 | |||
473 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ủy ban dân số gia đình và trẻ em thành phố Đà Nẵng | BS. Nguyễn Hữu Cảnh | 2001 - 2002 | |||
474 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở xây dựng thành phố Đà Nẵng | KS. Nguyễn Ngọc Tuấn | 2001 - 2002 | |||
475 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Chính trị thành phố Đà Nẵng | ThS. Trần Văn Thiết | 2001 - 2002 |