DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
26 - 50 trong số 630 mục |
<< < 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Đà Nẵng | Ts. Đoàn Lê Anh | 2021 - 2023 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
27 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện Phụ Sản – Nhi Đà Nẵng | Ts.bs. Phạm Chí Kông | 2020 - 2023 | Khoa học Y dược; | ||
28 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng | Ts. Trịnh Đăng Mậu | 2021 - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
29 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Cổng Thông tin điện tử thành phố Đà Nẵng | Ts. Lâm Tùng Giang * | 2023 - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
30 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Khoa học Xã hội vùng Trung Bộ - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Ts. Hoàng Hồng Hiệp | 2021 - 2023 | Khoa học Xã hội; | ||
31 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Ts. Lê Hùng | 2021 - 2023 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
32 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Hóa Học – Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam | Ts. Dương Ngọc Tú | 2019 - 2023 | Khoa học Tự nhiên; Khoa học Y dược; | ||
33 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | Ts. Lư Thúy Liên | 2022 - 2023 | Khoa học Xã hội; Khoa học Nhân văn; | ||
34 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh viện Đà Nẵng | Bs. Ckii. Trần Thị Khánh Ngọc | 2022 - 2023 | Khoa học Y dược; | ||
35 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng – Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Ts. Nguyễn Thái Bền | 2020 - 2023 | Khoa học Xã hội; | ||
36 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Lê Thị Hạnh Trang ( Khóa: K42) | - 2023 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
37 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Từ Phương Nguyên | - 2023 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
38 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Bách | - 2023 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
39 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Lưu Văn Huy | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
40 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
41 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Văn Quang Tân | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
42 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Bùi Thị Hoàng Uyên | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
43 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Thị Ý Như | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
44 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Lê Minh Tuấn | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
45 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Đức Khánh | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
46 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Trần Khắc Chính | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
47 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Từ Khắc Nghĩa | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
48 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Trần Bá Thiện | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
49 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Nguyễn Chiến Thắng | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; | ||
50 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Huỳnh Triệu Vỹ | - 2023 | Khoa học Tự nhiên; |