DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
476 - 500 trong số 608 mục |
<< < 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
476 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban Dân vận thành ủy Đà Nẵng | CN. Nguyễn Thị Vân Lan | 2001 - 2002 | Khoa học Xã hội; | ||
477 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Đà | PGS.TS. Võ Xuân Tiến | 2001 - 2002 | |||
478 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng | CN. Huỳnh Văn Thanh | 2001 - 2002 | Khoa học Xã hội; | ||
479 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng | ThS. Trần Văn Minh | 2001 - 2002 | Khoa học Xã hội; | ||
480 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Thành đoàn Đà Nẵng | Hồ Văn Đắc | 2001 - 2002 | |||
481 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khảo sát, nghiên cứu tư vấn môi trường b | KS. Nguyễn Thị Việt Liên | 2000 - 2001 | |||
482 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Nông Thị Ngọc Minh | 2000 - 2001 | Khoa học Xã hội; | ||
483 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm triển khai công nghệ khoáng chất | TS. Đỗ Cảnh Dương | 2000 - 2001 | |||
484 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Hoàng Sỹ Phong | 2000 - 2001 | |||
485 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cổ phần tơ lụa và dịch vụ nông nghiệp Đà N | KS. Hồ Đức | 2000 - 2001 | |||
486 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | KS. Nguyễn Minh Sơn | 2000 - 2001 | |||
487 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | ThS. Nguyễn Đình Anh | 2000 - 2001 | |||
488 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Nông Thị Ngọc Minh | 2000 - 2001 | Khoa học Xã hội; | ||
489 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Nông Thị Ngọc Minh | 2000 - 2001 | Khoa học Xã hội; | ||
490 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | GS.TS Nguyễn Thế Hùng | 2000 - 2001 | Khoa học Tự nhiên; | ||
491 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khảo sát, nghiên cứu tư vấn môi trường b | KS. Đỗ Ngọc Quỳnh | 2000 - 2001 | |||
492 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công Ty Dệt - May 29/3 | KS. Hoàng Hữu Nghị | 2000 - 2001 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
493 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Nhà máy cơ khí Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hoàng Sơn | 2000 - 2001 | |||
494 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hồng Lạc | 2000 - 2001 | |||
495 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dệt Đà Nẵng | KS. Lê Đình Thành | 2000 - 2001 | |||
496 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Bảo vệ môi trường Đà Nẵng | ThS. Lê Trần Nguyên Hân | 2000 - 2001 | |||
497 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Môi trường đô thị Đà Nẵng | KS. Phạm Minh Thắng | 2000 - 2001 | |||
498 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Điện chiếu sáng Đà Nẵng | KS. Trần Hiến | 2000 - 2001 | |||
499 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Nhà máy cơ khí ô tô Đà Nẵng | KS. Nguyễn Hoàng Sơn | 2000 - 2001 | |||
500 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Cơ kim khí Đà Nẵng | KS. Cù Thanh Sơn | 2000 - 2001 |