DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
501 - 525 trong số 608 mục |
<< < 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Điện chiếu sáng Đà Nẵng | KS. Nguyễn Phú Hòa | 2000 - 2001 | |||
502 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Công nghiệp thành phố Đà Nẵng | KS. Hoàng Sỹ Phong | 2000 - 2001 | |||
503 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công Ty Dệt - May 29/3 | KS. Huỳnh Văn Chính | 2000 - 2001 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
504 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Hữu Nghị Đà Nẵng | KS. Võ Văn Vinh | 2000 - 2001 | |||
505 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | CN. Nguyễn Thị Liên Hương | 2000 - 2001 | |||
506 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Khuyến ngư nông lâm thành phố Đà Nẵng | KS. Võ Đức Tín | 2000 - 2001 | |||
507 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi cục bảo vệ nguồn lợi thủy sản Đà Nẵng | KS. Đỗ Thiện Hải | 2000 - 2001 | |||
508 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn Đà Nẵ | KS. Nguyễn Văn Chung | 2000 - 2001 | |||
509 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban Tuyên giáo thành ủy Đà Nẵng | CN. Bùi Công Minh | 2000 - 2001 | |||
510 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban tổ chức thành ủy Đà Nẵng | ThS. Bùi Văn Tiếng | 2000 - 2001 | |||
511 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Văn Hoa | 2000 - 2001 | |||
512 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Thương mại thành phố Đà nẵng | KS. Phùng Tấn Viết | 2000 - 2001 | |||
513 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường thành phố Đà | TS. Đặng Văn Lợi | 2000 - 2001 | |||
514 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Bảo vệ môi trường Đà Nẵng | ThS. Huỳnh Anh Hoàng | 2000 - 2001 | |||
515 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng | CN. Nguyễn Văn Tuấn | 2000 - 2001 | Khoa học Xã hội; | ||
516 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Liên hiệp các hội KHKT Đà Nẵng | TS. Đoàn Ngọc Đấu | 2000 - 2001 | |||
517 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường Đà Nẵng | TS. Mai Đức Lộc | 2000 - 2001 | |||
518 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Tài chính Vật giá Đà Nẵng | CN. Nguyễn Thanh Sang, CN. Nguyễn Hậu | 2000 - 2001 | |||
519 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bộ chỉ huy quân sự thành phố Đà nẵng | CN. Thái Thanh Hùng | 2000 - 2001 | |||
520 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Văn hóa thông tin thành phố Đà Nẵng | CN. Nguyễn Xuân Nhĩ | 2000 - 2001 | |||
521 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng | ThS. Trần Văn Minh | 1999 - 2000 | Khoa học Tự nhiên; | ||
522 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty xe khách và dịch vụ thương mại Đà Nẵng | KS. Nguyễn Xuân Ba | 1999 - 2000 | |||
523 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Hữu Nghị Đà Nẵng | TS. Nguyễn Văn Kiên | 1999 - 2000 | |||
524 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Văn phòng UBND thành phố Đà Nẵng | CN. Nguyễn Văn Khoa | 1999 - 2000 | |||
525 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | BS. Trịnh Lương Trân | 1999 - 2000 |