DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
551 - 575 trong số 608 mục |
<< < 18 19 20 21 22 23 24 25 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
551 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khuyến nông Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Lê Hữu Hà | 1995 - 1996 | |||
552 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn Quảng Nam - | KS. Nguyễn Hữu Nghĩa | 1995 - 1996 | |||
553 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Khuyến ngư tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Võ Văn Năm | 1995 - 1996 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
554 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm giống và thực nghiệm lâm nghiệp | KS. Tống Thanh Đông | 1995 - 1996 | |||
555 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | CN. Nguyễn Hoàng Long | 1995 - 1996 | |||
556 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển | KS. Nguyễn Thế Tưởng | 1994 - 1995 | |||
557 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm tin học Đà Nẵng | ThS. Nguyễn Văn Hưng | 1993 - 1995 | |||
558 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Khoa Học Công Nghệ Và Môi Trường Tỉnh Quảng Nam - Dà Nẵng | KS. Nguyễn Hương | 1994 - 1995 | Khoa học Xã hội; | ||
559 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty khoáng sản tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Nguyễn Khánh Cẩm | 1994 - 1995 | |||
560 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Xây dựng thủy lợi thủy điện Quảng nam - Đà | KS. Hoàng Diệu | 1994 - 1995 | |||
561 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Xây dựng số 5 | KS. Bùi Đức Thanh | 1994 - 1995 | |||
562 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Ban Chỉ huy phòng chống bão lụt | KS. Trần Văn Bình | 1994 - 1995 | |||
563 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển | KS. Nguyễn Thế Tưởng | 1993 - 1995 | |||
564 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm phòng chống lao Quảng Nam - Đà Nẵng | BS. Nguyễn Thị Ninh Thượng | 1993 - 1995 | |||
565 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Quản lý và khai thác công trình thủy lợi | KS. Nguyễn Canh | 1994 - 1995 | |||
566 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm khuyến nông Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Trần Văn Huy | 1994 - 1995 | |||
567 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi cục Bảo vệ thực vật Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Lê Ngọc Bình | 1994 - 1995 | |||
568 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công ty Dâu tằm tơ lụa Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Nguyễn Đình Sơn | 1994 - 1995 | |||
569 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Du lịch tỉnh Quảng Nam - Đà nẵng | CN. Nguyễn Xuân Phúc | 1994 - 1995 | |||
570 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | Nguyễn Văn Dũng | 1994 - 1995 | |||
571 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | CN. Ngô Thị Vân Lan | 1994 - 1995 | |||
572 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Văn hóa thông tin tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | GS.TS. Hoàng Châu Kỳ | 1994 - 1995 | |||
573 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Phòng Văn hóa thông tin thị xã Hội An | CN. Nguyễn Chí Trung | 1994 - 1995 | |||
574 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Văn hóa thông tin tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | CN. Hoàng Hương Việt | 1994 - 1995 | |||
575 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giao Thông Vận Tải Tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng | KS. Trần Hùng Minh | 1992 - 1994 | Khoa học Tự nhiên; |