DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
126 - 150 trong số 630 mục |
<< < 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
126 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng | Pgs.ts. Phạm Thị Kim Thoa | 2017 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
127 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện Phụ Sản – Nhi Đà Nẵng | Ts.bs Trần Đình Vinh | 2018 - 2020 | Khoa học Y dược; | ||
128 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Công Ty Cổ Phần Dược Danapha | Ths. Phan Hiền Lương | 2017 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
129 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Cao Đẳng Lương Thực – Thực Phẩm – Đà Nẵng - Bộ Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn | Ts. Phạm Châu Huỳnh | 2016 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
130 |
![]() |
Cơ sở | Phòng Kinh Tế Quận Cẩm Lệ | Cn. Đoàn Văn Hòa | 2019 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
131 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Thông tin khoa học và Công nghệ Đà Nẵng | ThS. Võ Thị Ngọc Diệp | 2019 - 2020 | Khoa học Xã hội; | ||
132 |
![]() |
Cơ sở | Bệnh viện Đà Nẵng | Bsckii. Phạm Trần Xuân Anh | 2019 - 2020 | Khoa học Y dược; | ||
133 |
![]() |
Cơ sở | Bệnh Viện C Đà Nẵng | Ths.bs Nguyễn Trọng Thiện | 2019 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
134 |
![]() |
Cơ sở | Ban Quản Lý Rừng Đặc Dụng Bà Nà - Núi Chúa | Ths. Phạm Hồng Kỳ | 2019 - 2020 | Khoa học Xã hội; | ||
135 |
![]() |
Cơ sở | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Đà Nẵng | Tsbs. Nguyễn Văn Dũng | 2019 - 2020 | Khoa học Y dược; | ||
136 |
![]() |
Cơ sở | Trung tâm Khuyến ngư nông lâm thành phố Đà Nẵng | Bùi Đức Hạnh | 2019 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
137 |
![]() |
Cơ sở | Kiểm Lâm Liên Quận Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | Ths. Lý Thị Kiêm | 2019 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
138 |
![]() |
Cơ sở | Chi Cục Thủy Sản Thành Phố Đà Nẵng | Ths. Đặng Thị Thu Trang | 2019 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
139 |
![]() |
Cơ sở | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | Ths. Bsck2. Ngô Thị Kim Yến | 2018 - 2020 | Khoa học Y dược; | ||
140 |
![]() |
Cơ sở | Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng | Ths. Lê Ngọc Hành | 2019 - 2020 | Khoa học Xã hội; | ||
141 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Đà Nẵng | Ths. Trần Thị Ngọc Thư | 2019 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
142 |
![]() |
Cơ sở | Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng | Ts. Trịnh Đăng Mậu | 2019 - 2020 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
143 |
![]() |
Cơ sở | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Đà Nẵng | Ts. Nguyễn Thị Đông Phương | 2019 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
144 |
![]() |
Cơ sở | Đại học Đà Nẵng | Ths. Phan Ngọc Thiết Kế | 2019 - 2020 | Khoa học Xã hội; | ||
145 |
![]() |
Cơ sở | Học Viện Chính Trị Khu Vực Iii | Ths Vũ Đình Anh | 2020 - 2020 | Khoa học Xã hội; | ||
146 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Châu Đà | Ks. Tô Tấn Trung Dũng | 2020 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
147 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Mtv Dat Bike Vietnam | Ths. Nguyễn Bá Cảnh Sơn | 2018 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
148 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Châu Đà | Ks. Tô Tấn Trung Dũng | 2018 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
149 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Cổ Phần V.b.p.o | Trần Mạnh Huy | 2019 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
150 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Hà Giang Phước Tường | KS. Hà Giang | 2018 - 2020 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |