DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
151 - 175 trong số 608 mục |
<< < 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
151 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | TS. Nguyễn Phú Thái | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
152 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Đà Nẵng | Ts.bs. Nguyễn Văn Dũng; Bsck1 Nguyễn Minh Sơn | 2017 - 2018 | Khoa học Y dược; | ||
153 |
![]() |
Cơ sở | Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵn | Ts Bùi Ngọc Như Nguyệt | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
154 |
![]() |
Cơ sở | Ban Dân vận thành ủy Đà Nẵng | Cn Mai Thị Thu | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
155 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng | Cn. Đinh Hữu Tuyến | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
156 |
![]() |
Cơ sở | Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng | Ks Nguyễn Đình Dũng | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
157 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Môi Trường Xanh Sustech | Ts Phạm Thị Kim Thoa | 2017 - 2018 | Khoa học Tự nhiên; | ||
158 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng | Ths. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
159 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Cung Cấp Dịch Vụ Công Tác Xã Hội | Ths Trương Thị Như Hoa | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
160 |
![]() |
Cơ sở | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | Ts. Võ Trung Minh | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
161 |
![]() |
Cơ sở | Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng | Ts Nguyễn Thị Trâm Anh | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
162 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Môi Trường Xanh Sustech | Lê Thị Xuân Thùy | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
163 |
![]() |
Cơ sở | Ubnd Quận Cẩm Lệ | Ths. Hứa Thị Thùy Phương | 2017 - 2018 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
164 |
![]() |
Cơ sở | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | Bs. Ckii. Ngô Thị Kim Yến | 2018 - 2018 | Khoa học Y dược; | ||
165 |
![]() |
Cơ sở | Chi Cục Biển Và Hải Đảo Thành Phố Đà Nẵng | Cn. Phạm Thị Chín | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
166 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giao thông vận tải thành phố Đà Nẵng | Ths. Lê Văn Trung | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
167 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Công Nghệ Môi Trường | Ks. Huỳnh Đức Long | 2014 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
168 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại Học Kinh Tế, Đại Học Đà Nẵng | Ts. Lê Thị Minh Hằng | 2016 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
169 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | ThS. Bùi Văn Tiếng | 2014 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
170 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | TS. Nguyễn Phú Thái | 2015 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
171 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi Cục Phòng, Chống Thiên Tai Miền Trung Và Tây Nguyên | Ths. Lê Văn Khoa | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
172 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Ts. Lê Hùng | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
173 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Phòng Chống Hiv/aids Thành Phố Đà Nẵng | Ths.bs Trần Thanh Thủy | 2016 - 2017 | Khoa học Y dược; | ||
174 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Vi Mạch Đà Nẵng | Ts. Nguyễn Hoài Đức | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
175 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Đà Nẵng | Ds Ck1 Đặng Ngọc Phái | 2015 - 2017 | Khoa học Y dược; |