DANH MỤC ĐỀ TÀI Nguồn Ngân sách Sở KHCN |
![]() |
176 - 200 trong số 630 mục |
<< < 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 > >>
![]() |
|||||||
STT | Tên đề tài | Cấp quản lý | Cơ quan chủ trì | Chủ nhiệm đề tài | Th.gian thực hiện | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
176 |
![]() |
Cơ sở | Ban Dân vận thành ủy Đà Nẵng | Cn Mai Thị Thu | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
177 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng | Cn. Đinh Hữu Tuyến | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
178 |
![]() |
Cơ sở | Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng | Ks Nguyễn Đình Dũng | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
179 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Môi Trường Xanh Sustech | Ts Phạm Thị Kim Thoa | 2017 - 2018 | Khoa học Tự nhiên; | ||
180 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng | Ths. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
181 |
![]() |
Cơ sở | Trung Tâm Cung Cấp Dịch Vụ Công Tác Xã Hội | Ths Trương Thị Như Hoa | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
182 |
![]() |
Cơ sở | Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng | Ts. Võ Trung Minh | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
183 |
![]() |
Cơ sở | Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng | Ts Nguyễn Thị Trâm Anh | 2017 - 2018 | Khoa học Xã hội; | ||
184 |
![]() |
Cơ sở | Công Ty Tnhh Môi Trường Xanh Sustech | Lê Thị Xuân Thùy | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
185 |
![]() |
Cơ sở | Ubnd Quận Cẩm Lệ | Ths. Hứa Thị Thùy Phương | 2017 - 2018 | Khoa học Nông nghiệp; | ||
186 |
![]() |
Cơ sở | Sở Y tế thành phố Đà Nẵng | Bs. Ckii. Ngô Thị Kim Yến | 2018 - 2018 | Khoa học Y dược; | ||
187 |
![]() |
Cơ sở | Chi Cục Biển Và Hải Đảo Thành Phố Đà Nẵng | Cn. Phạm Thị Chín | 2017 - 2018 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
188 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Sở Giao thông vận tải thành phố Đà Nẵng | Ths. Lê Văn Trung | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
189 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Công Nghệ Môi Trường | Ks. Huỳnh Đức Long | 2014 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
190 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại Học Kinh Tế, Đại Học Đà Nẵng | Ts. Lê Thị Minh Hằng | 2016 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
191 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | ThS. Bùi Văn Tiếng | 2014 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
192 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng | TS. Nguyễn Phú Thái | 2015 - 2017 | Khoa học Xã hội; | ||
193 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Chi Cục Phòng, Chống Thiên Tai Miền Trung Và Tây Nguyên | Ths. Lê Văn Khoa | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
194 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Ts. Lê Hùng | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
195 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Phòng Chống Hiv/aids Thành Phố Đà Nẵng | Ths.bs Trần Thanh Thủy | 2016 - 2017 | Khoa học Y dược; | ||
196 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Vi Mạch Đà Nẵng | Ts. Nguyễn Hoài Đức | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
197 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Đà Nẵng | Ds Ck1 Đặng Ngọc Phái | 2015 - 2017 | Khoa học Y dược; | ||
198 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Phát Triển Hạ Tầng Công Nghệ Thông Tin Đà Nẵng | Ks. Lê Thanh Tuấn | 2016 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
199 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung Tâm Quan Trắc Tài Nguyên Và Môi Trường Đà Nẵng | Ts. Huỳnh Anh Hoàng | 2014 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; | ||
200 |
![]() |
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ Môi trường Đà Nẵng | Pgs.ts.trần Văn Quang | 2015 - 2017 | Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |