|
201 - 225 trong số 630 mục
|
<< < 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 > >>
Tìm đề tài
|
STT |
Tên đề tài |
Cấp quản lý |
Cơ quan chủ trì |
Chủ nhiệm đề tài |
Th.gian thực hiện |
Lĩnh vực |
201 |
Đánh giá hiệu quả điều trị vi phẫu thuật túi phình động mạch não vỡ tại Bệnh viện Đà Nẵng
|
Tỉnh/Thành phố |
Bệnh viện Đà Nẵng |
Bsck2. Nguyễn Ngọc Bá |
2016 - 2017 |
Khoa học Y dược; |
202 |
Đánh giá hiệu quả điều trị nghiện ma túy bằng châm cứu, thuốc nam kết hợp dạy nghề giúp việc lương y - lương dược tại Trung tâm Giáo dục - Dạy nghề 05-06
|
Tỉnh/Thành phố |
Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Đà Nẵng |
Ths.bs. Nguyễn Văn Ánh |
2015 - 2017 |
Khoa học Y dược; |
203 |
Đánh giá đất đai phục vụ cho việc quy hoạch sản xuất nông nghiệp và chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
ThS. Nguyễn Duy Phương |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
204 |
Nghiên cứu chính sách, giải pháp phát triển bền vững Tổ hợp tác khai thác thủy hải sản trên biển thành phố Đà Nẵng gắn với nhiệm vụ đảm bảo an ninh - quốc phòng trên biển
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng |
Ts.trần Hữu Lân |
2015 - 2017 |
Khoa học Xã hội; |
205 |
Nghiên cứu triển khai điện toán đám mây mã nguồn mở tại Trung tâm Dữ liệu thành phố Đà Nẵng
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung Tâm Phát Triển Hạ Tầng Cntt Đà Nẵng |
Ths. Lê Sơn Phong |
2014 - 2017 |
Khoa học Tự nhiên; |
206 |
Sản xuất cúc giống vàng hòe (Chrysanthemum sp.) tại Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Ly Na |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
207 |
Xây dựng hệ thống thư viện điện tử quận Hải Châu
|
Cơ sở |
Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Quận Hải Châu |
Trần Thị Thúy Hà |
2016 - 2017 |
Khoa học Tự nhiên; |
208 |
Sản xuất giống cấp 3 và sản xuất thương phẩm nấm sò xám (Pleurotus sajor-caju) và nấm sò tím (Pleurotus ostreatus) tại Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
Ks. Trần Thị Thu Thủy |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
209 |
Xây dựng mô hình ống dẫn sáng tự nhiên cho 01 doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng |
Ths. Nguyễn Thanh Trí |
2017 - 2017 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
210 |
Khảo sát, đánh giá hiện trạng vận hành và xây dựng mô hình tiết kiệm năng lượng cho 01 trạm khí nén tại doanh nghiệp trong ngành giấy
|
Cơ sở |
Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng |
Ths. Hồ Quốc Sơn |
2017 - 2017 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
211 |
Xây dựng mô hình trồng thử nghiệm giống ngô lai chịu hạn LVN 5885 trên đất lúa không chủ động nước tại xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang
|
Cơ sở |
Ubnn Xã Hòa Nhơn |
Ks. Phạm Thị Hạnh |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
212 |
Sản xuất nấm Linh chi thương phẩm (Ganoderma lucidum (Curtis) P.Karst. (1881)) tại Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
Ths. Phạm Tiến Dũng |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
213 |
Nghiên cứu nuôi thương phẩm gà Đông Tảo trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Phòng Kinh Tế Quận Cẩm Lệ |
Ths. Hứa Thị Thùy Phương |
2016 - 2017 |
Khoa học Tự nhiên; |
214 |
Khảo sát, đánh gía hiện trạng và đề xuất các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho lò hơi tại các doanh nghiệp công nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Trung Tâm Tiết Kiệm Năng Lượng Và Tư Vấn Chuyển Giao Công Nghệ Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Trí |
2016 - 2017 |
Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ; |
215 |
Xây dựng mô hình nuôi cá chình thương phẩm trong bể xi măng tại xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang
|
Cơ sở |
Ubnd Xã Hòa Sơn |
Phạm Đình Phi |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
216 |
Thực trạng và giải pháp đối với hành vi xả rác của người dân quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Đà Nẵng |
Ths. Đinh Thị Hoa Mỹ |
2016 - 2017 |
Khoa học Xã hội; |
217 |
Nâng cao chất lượng công tác thông tin tổng hợp tại văn phòng Thành ủy
|
Cơ sở |
Văn Phòng Thành Ủy |
Ths. Nguyễn Hoài Thanh |
2016 - 2017 |
Khoa học Tự nhiên; |
218 |
Căn cứ K20 trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)
|
Cơ sở |
Liên hiệp các hội KHKT Đà Nẵng |
ThS. Trần Văn Thiết |
2016 - 2017 |
Khoa học Nhân văn; |
219 |
Tích hợp dạy kĩ năng sống cho học sinh tiểu học trong các môn học và hoạt động ngoài giờ lên lớp
|
Cơ sở |
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng |
Ts. Võ Trung Minh |
2016 - 2017 |
Khoa học Xã hội; |
220 |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý võng mạc do đái tháo đường tại thành phố Đà Nẵng
|
Cơ sở |
Bệnh viện Mắt Đà Nẵng |
Ts. Nguyễn Quốc Đạt |
2016 - 2017 |
Khoa học Y dược; |
221 |
Xây dựng mô hình gà đồi kiểu mẫu, an toàn sinh học trên địa bàn huyện Hòa Vang
|
Cơ sở |
Hội Nông Dân Huyện Hòa Vang |
Ths. Trần Ngọc Anh |
2016 - 2017 |
Khoa học Nông nghiệp; |
222 |
Dự án ứng dụng khoa học công nghệ xây dựng mô hình nhân giống và sản xuất lan Hồ Điệp quy mô công nghiệp tại TP Đà Nẵng
|
Nhà nước |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
CN.Nguyễn Thị Minh Quyên |
2013 - 2016 |
Khoa học Nông nghiệp; |
223 |
Dự án xây dựng mô hình ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ trong sản xuất hoa chậu, hoa thảm phục vụ phát triển kinh tế nông nghiệp và du lịch sinh thái bền vững cho thành phố Đà Nẵng
|
Nhà nước |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
ThS. Phan Tiến Dũng |
2012 - 2016 |
Khoa học Nông nghiệp; |
224 |
Nghiên cứu tuyển chọn một số giống nấm ăn và nấm dược liệu thích nghi với điều kiện khí hậu tại Đà Nẵng
|
Tỉnh/Thành phố |
Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Đà Nẵng |
ThS. Đặng Ngọc Minh |
2013 - 2016 |
Khoa học Nông nghiệp; |
225 |
Phát triển các dịch vụ giải trí trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030
|
Tỉnh/Thành phố |
Sở Du lịch thành phố Đà nẵng |
PGS.TS Lê Đức Toàn |
2014 - 2016 |
Khoa học Xã hội; |